Có 1 kết quả:
光宗耀祖 guāng zōng yào zǔ ㄍㄨㄤ ㄗㄨㄥ ㄧㄠˋ ㄗㄨˇ
guāng zōng yào zǔ ㄍㄨㄤ ㄗㄨㄥ ㄧㄠˋ ㄗㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bring honor to one's ancestors
Bình luận 0
guāng zōng yào zǔ ㄍㄨㄤ ㄗㄨㄥ ㄧㄠˋ ㄗㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0